TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

longitudinal joint

Khe dọc

 
Từ Điển Giao Thông Vận Tải Anh-Pháp-Việt

mạch xây dọc

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

mối nối dọc

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

mạch dọc

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

mạch nối dọc

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

Anh

longitudinal joint

Longitudinal joint

 
Từ Điển Giao Thông Vận Tải Anh-Pháp-Việt
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

Đức

longitudinal joint

Längsfuge

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

Pháp

longitudinal joint

Joint longitudinal

 
Từ Điển Giao Thông Vận Tải Anh-Pháp-Việt
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

longitudinal joint

[DE] Längsfuge

[EN] longitudinal joint

[FR] joint longitudinal

Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

longitudinal joint

mạch xây dọc

longitudinal joint

mối nối dọc

longitudinal joint

mạch dọc

longitudinal joint

mạch nối dọc

Từ Điển Giao Thông Vận Tải Anh-Pháp-Việt

Longitudinal joint

[EN] Longitudinal joint [hình 5]

[VI] Khe dọc

[FR] Joint longitudinal

[VI] Khe bố trí trên mặt đường bêtông ximăng, thẳng góc hoặc gần thẳng góc với timđường.