TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

loyal

Trung thành

 
Từ Vựng Cơ Đốc Giáo Anh-Việt

trung nghĩa.

 
Từ Vựng Cơ Đốc Giáo Anh-Việt

Anh

loyal

loyal

 
Từ vựng thông dụng Anh-Anh
5000 từ vựng thông dụng Anh-Anh
Từ Vựng Cơ Đốc Giáo Anh-Việt
Từ Vựng Cơ Đốc Giáo Anh-Việt

Loyal

Trung thành, trung nghĩa.

5000 từ vựng thông dụng Anh-Anh

loyal

Từ vựng thông dụng Anh-Anh

loyal

loyal

ad. showing strong friendship and support for someone or something