wohlgesinnt /a/
trung thành, trung nghĩa, trung kiên;
loyal /a/
trung thành, trung nghĩa, trung kiên.
Loyalität /f =/
lòng] trung thành, trung nghĩa, trung kiên.
Untertänigkeit /í =/
í = sự, tình cảm, lòng] trung thành, trung nghĩa; 2. [tính] ngoan RSj& jgg ngoãn, dễ bảo; [sự] vâng lỏi, phục tùng.
untertänig /a/
1. trung thành, trung nghĩa, trung kiên; 2. ngoan ngoãn, dễ bảo, tỏ ra vâng tòi; Ihr untertänig Ster Diener kính thư, nay kính thư.