TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

luminous intensity

cường độ sáng

 
Thuật ngữ hóa học Anh-Việt
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

cương độ sáng

 
Từ điển cơ điện tử ứng dụng Anh-Việt

Cường độ phát sáng

 
Từ Điển Giao Thông Vận Tải Anh-Pháp-Việt

cưường độ ánh sáng

 
Từ điển toán học Anh-Việt

cường độ ánh sáng

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

Anh

luminous intensity

luminous intensity

 
Từ điển cơ điện tử ứng dụng Anh-Việt
Thuật ngữ hóa học Anh-Việt
Từ Điển Giao Thông Vận Tải Anh-Pháp-Việt
Thuật ngữ kỹ thuật ô tô Đức-Anh
Từ điển kiến trúc và xây dựng Anh-Việt
Từ điển toán học Anh-Việt
Từ điển KHCN Đức Anh Việt
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

light intensity

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

Đức

luminous intensity

Lichtstärke

 
Thuật ngữ kỹ thuật ô tô Đức-Anh
Từ điển KHCN Đức Anh Việt
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

Leuchtstärke

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

Pháp

luminous intensity

Intensité lumineuse

 
Từ Điển Giao Thông Vận Tải Anh-Pháp-Việt
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

light intensity,luminous intensity /SCIENCE,ENG-ELECTRICAL/

[DE] Lichtstärke

[EN] light intensity; luminous intensity

[FR] intensité lumineuse

Từ điển KHCN Đức Anh Việt

Lichtstärke /f/KT_ĐIỆN, C_THÁI/

[EN] luminous intensity

[VI] cường độ ánh sáng

Lichtstärke /f/V_LÝ/

[EN] luminous intensity

[VI] cường độ ánh sáng

Leuchtstärke /f/VLB_XẠ/

[EN] luminous intensity

[VI] cường độ sáng

Từ điển toán học Anh-Việt

luminous intensity

cưường độ ánh sáng

Từ điển kiến trúc và xây dựng Anh-Việt

LUMINOUS INTENSITY

cường độ sáng Năng lực bức xạ của một nguồn sáng, đo bằng candela (candela)

Thuật ngữ kỹ thuật ô tô Đức-Anh

Lichtstärke

luminous intensity

Từ Điển Giao Thông Vận Tải Anh-Pháp-Việt

Luminous intensity

[EN] Luminous intensity

[VI] Cường độ phát sáng

[FR] Intensité lumineuse

[VI] Thương số của quang thông phát ra từ một nguồn sáng lan truyền trong một góc khối chia cho góc khối đó. Đơn vị : candela.

Thuật ngữ hóa học Anh-Việt

luminous intensity

cường độ sáng

Từ điển cơ điện tử ứng dụng Anh-Việt

luminous intensity

cương độ sáng