Anh
MAISONETTE
duplex
Đức
maisonettewohnung
Pháp
duplex,maisonette
[DE] maisonettewohnung
[EN] duplex; maisonette
[FR] duplex
căn bộ hai tang Thuật ngữ Anh chỉ căn hộ có hai tầng cao, phòng ngừ ở tầng trên.