Việt
megahec
Anh
MHz
Đức
MHz /v_tắt (Megahertz)/ĐIỆN, KT_ĐIỆN, TV, VT&RĐ/
[EN] MHz (megahertz)
[VI] megahec
mHz
Megahertz
X em megahertz,
Xem millihertz. , ,