Việt
sự hàn kim loại trong môi trường khí trơ
sự hàn trơ điện cực kim loại
Kỹ thuật hàn MIG
Anh
MIG welding
Đức
MIG-Schweißen
MIG-Schweißen /nt (Metallinertgasschweißen)/XD, CNSX, NH_ĐỘNG/
[EN] MIG welding (metal inert gas welding)
[VI] sự hàn kim loại trong môi trường khí trơ
Kỹ thuật hàn MIG (dùng que hàn và khí trơ)
MIG welding /hóa học & vật liệu/