Việt
Số thuê bao
mạng chuyển mạch thông báo
Anh
MSN
message switching network
Đức
Nachrichtenvermittlungsnetz
Nachrichtenvermittlungsnetz /nt/V_THÔNG/
[EN] MSN, message switching network
[VI] mạng chuyển mạch thông báo
nomero de sBrie avionneur
[VI] Số thuê bao (MSN)
[EN] MSN (Multiple Subscriber Number)