TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

mux

bộ dồn kênh

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

bộ đa lộ

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

Anh

mux

MUX

 
Từ điển tin học & truyền thông Anh-Việt
Tự điển kỹ thuật máy bay Anh-Việt
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

Đức

mux

MUX

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

MUX /v_tắt (Multiplexer)/M_TÍNH, Đ_TỬ, TV, V_THÔNG/

[EN] MUX (multiplexer)

[VI] bộ dồn kênh, bộ đa lộ

Tự điển kỹ thuật máy bay Anh-Việt

MUX

Multiplexer

Từ điển tin học & truyền thông Anh-Việt

MUX

MVX Viết tắt đối với những dạng khác nhau của từ multiplex.