TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

march

biên giới

 
Từ điển Khoa học trái đất Anh-Việt

bờ cõi

 
Từ điển Khoa học trái đất Anh-Việt

Tháng ba

 
Từ điển tổng quát Anh-Việt

Anh

march

march

 
Từ vựng thông dụng Anh-Anh
5000 từ vựng thông dụng Anh-Anh
Từ điển Khoa học trái đất Anh-Việt
Từ điển tổng quát Anh-Việt
Từ điển tổng quát Anh-Việt

March

Tháng ba

Từ điển Khoa học trái đất Anh-Việt

march

biên giới, bờ cõi

5000 từ vựng thông dụng Anh-Anh

march

Từ vựng thông dụng Anh-Anh

march

march

v. to walk in a group like soldiers; to walk together in a large group to protest about something