TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

mechanical damping

Kẹp cơ

 
Thuật ngữ - METALLKUNDE- Đức Anh Việt (nnt)

Anh

mechanical damping

Mechanical damping

 
Thuật ngữ - METALLKUNDE- Đức Anh Việt (nnt)
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

Đức

mechanical damping

Spannen

 
Thuật ngữ - METALLKUNDE- Đức Anh Việt (nnt)

mechanisch

 
Thuật ngữ - METALLKUNDE- Đức Anh Việt (nnt)

mechanische Dämpfung

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

Pháp

mechanical damping

amortissement mécanique

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

mechanical damping /ENG-ELECTRICAL/

[DE] mechanische Dämpfung

[EN] mechanical damping

[FR] amortissement mécanique

Thuật ngữ - METALLKUNDE- Đức Anh Việt (nnt)

Spannen,mechanisch

[VI] Kẹp cơ

[EN] Mechanical damping