Vereinigung /f/V_TẢI/
[EN] merging
[VI] sự hợp nhất
Zusammenführen /nt/M_TÍNH/
[EN] merging
[VI] sự trộn sắp xếp
Zusammenlaufen /nt/VẼ_KT/
[EN] merging
[VI] sự hợp nhất, sự hoà nhập (các nét kẻ)
Mischen /nt/M_TÍNH/
[EN] merge, merging
[VI] sự trộn sắp, sự kết sắp