TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

methyl orange alkalinity

độ kiềm metyl da cam

 
Từ điển môi trường Đức-Anh-Việt
Từ điển môi trường Anh-Việt

Anh

methyl orange alkalinity

Methyl Orange Alkalinity

 
Từ điển môi trường Đức-Anh-Việt
Từ điển môi trường Anh-Việt

Đức

methyl orange alkalinity

Methylorange-Alkalinität

 
Từ điển môi trường Đức-Anh-Việt
Từ điển môi trường Anh-Việt

Methyl Orange Alkalinity

độ kiềm metyl da cam

A measure of the total alkalinity in a water sample in which the color of methyl orange reflects the change in level.

Phương pháp tính độ kiềm trong mẫu nước có màu cam của chất metyl phản ánh mức thay đổi của độ kiềm.

Từ điển môi trường Đức-Anh-Việt

Methyl Orange Alkalinity

[DE] Methylorange-Alkalinität

[VI] độ kiềm metyl da cam

[EN] A measure of the total alkalinity in a water sample in which the color of methyl orange reflects the change in level.

[VI] Phương pháp tính độ kiềm trong mẫu nước có màu cam của chất metyl phản ánh mức thay đổi của độ kiềm.