TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

microcrack

Vết nứt nhỏ li ti

 
Tự điển Cơ Khí Anh Việt
Từ điển tổng quát Anh-Việt

đường nứt nhỏ

 
Từ điển Khoa học trái đất Anh-Việt

vết nứt tế vi

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

Anh

microcrack

Microcrack

 
Tự điển Cơ Khí Anh Việt
Từ điển Khoa học trái đất Anh-Việt
Từ điển tổng quát Anh-Việt
Từ điển kiến trúc và xây dựng Anh-Việt
Từ điển KHCN Đức Anh Việt
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

microfissure

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

Đức

microcrack

Mikroriß

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

Pháp

microcrack

microfissure

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

microcrack,microfissure /INDUSTRY,INDUSTRY-CHEM/

[DE] Mikroriss

[EN] microcrack; microfissure

[FR] microfissure

Từ điển KHCN Đức Anh Việt

Mikroriß /m/Q_HỌC/

[EN] microcrack

[VI] vết nứt tế vi

Từ điển kiến trúc và xây dựng Anh-Việt

MICROCRACK

khe nứt tế vi Khe nứt rất nhỏ không nhìn thấy bàng mát thường, nhưng có thể phát hiện được bằng các xung siêu âm.

Từ điển tổng quát Anh-Việt

Microcrack

Vết nứt nhỏ li ti

Từ điển Khoa học trái đất Anh-Việt

microcrack

đường nứt nhỏ

Tự điển Cơ Khí Anh Việt

Microcrack

Vết nứt nhỏ li ti