TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

microphone

Đầu thu âm

 
Thuật ngữ Điện Mặt Trời Anh-Việt

vl. micrô

 
Từ điển toán học Anh-Việt

micrô

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

Anh

microphone

Microphone

 
Thuật ngữ Điện Mặt Trời Anh-Việt
5000 từ vựng thông dụng Anh-Anh
Tự điển kỹ thuật máy bay Anh-Việt
Thuật ngữ kỹ thuật ô tô Đức-Anh
Từ điển kiến trúc và xây dựng Anh-Việt
Từ điển toán học Anh-Việt
Từ điển KHCN Đức Anh Việt
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

mike

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

Đức

microphone

Mikrofon

 
Thuật ngữ kỹ thuật ô tô Đức-Anh
Từ điển KHCN Đức Anh Việt
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

Mikro

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

Mikrophon

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

Pháp

microphone

micro

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

microphone

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

microphone,mike /ENG-ELECTRICAL/

[DE] Mikro; Mikrofon; Mikrophon

[EN] microphone; mike

[FR] micro; microphone

Từ điển KHCN Đức Anh Việt

Mikrofon /nt (Mikro)/ÂM, KT_GHI, ĐIỆN, VT&RĐ/

[EN] microphone (mike)

[VI] (thuộc) micrô

Từ điển toán học Anh-Việt

microphone

vl. (cái) micrô

Từ điển kiến trúc và xây dựng Anh-Việt

MICROPHONE

Xem condenser, crystal, moving coil, omnidirectional và unidiretỉonal microphone

Thuật ngữ kỹ thuật ô tô Đức-Anh

Mikrofon

microphone

Tự điển kỹ thuật máy bay Anh-Việt

microphone

micrôphôn, cái loa phóng thanh Loa phóng thanh là thiết bị chuyến các sóng âm thanh thành các xung điện đế tiện cho việc xử lí khuếch đại.

5000 từ vựng thông dụng Anh-Anh

microphone

An apparatus for magnifying faint sounds.

Thuật ngữ Điện Mặt Trời Anh-Việt

Microphone

Đầu thu âm