TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

minimum oversize

độ dư nhỏ nhất

 
Thuật ngữ - METALLKUNDE- Đức Anh Việt (nnt)

Độ dôi nhỏ nhất

 
Thuật ngữ - METALLKUNDE- Đức Anh Việt (nnt)

Đ6 dối nhử nhất

 
Thuật ngữ - METALLKUNDE- Đức Anh Việt (nnt)

Anh

minimum oversize

Minimum oversize

 
Thuật ngữ - METALLKUNDE- Đức Anh Việt (nnt)

Đức

minimum oversize

Mindestübermaß

 
Thuật ngữ - METALLKUNDE- Đức Anh Việt (nnt)

Übermaß

 
Thuật ngữ - METALLKUNDE- Đức Anh Việt (nnt)

Mindest-

 
Thuật ngữ - METALLKUNDE- Đức Anh Việt (nnt)
Thuật ngữ - METALLKUNDE- Đức Anh Việt (nnt)

Mindestübermaß

[VI] độ dư nhỏ nhất

[EN] Minimum oversize

Übermaß,Mindest-

[VI] Độ dôi nhỏ nhất

[EN] Minimum oversize

Mindestübermaß

[VI] Đ6 dối nhử nhất

[EN] Minimum oversize