TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

minimum turning radius

Bán kính quay xe

 
Từ Điển Giao Thông Vận Tải Anh-Pháp-Việt

bán kính quay vòng nhỏ nhất

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

Anh

minimum turning radius

Minimum turning radius

 
Từ Điển Giao Thông Vận Tải Anh-Pháp-Việt
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

Pháp

minimum turning radius

Rayon de braquage

 
Từ Điển Giao Thông Vận Tải Anh-Pháp-Việt
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

minimum turning radius

bán kính quay vòng nhỏ nhất

minimum turning radius /xây dựng/

bán kính quay vòng nhỏ nhất

Từ Điển Giao Thông Vận Tải Anh-Pháp-Việt

Minimum turning radius

[EN] Minimum turning radius

[VI] Bán kính quay xe

[FR] Rayon de braquage

[VI] Bán kính tối thiểu quay xe được với tốc độ nhỏ nhất, tay lái quay với góc lớn nhất.