Việt
Sẩy thai
Anh
Miscarriage :
Miscarriage
Đức
Fehlgeburt:
Fehlgeburt
Pháp
Fausse couche:
Fausse couche
[DE] Fehlgeburt
[VI] Sẩy thai
[EN] Miscarriage
[FR] Fausse couche
miscarriage :
mắt, hòngr thất bại, thất lạc, lạc đường; sự sây thai, sự trpy thai. [L] miscarriage of justice - a/ sai pháp lý, xừ sai, b/ bắt khang thụ lý, tòa không chịu xét xừ.
[EN] Miscarriage :
[FR] Fausse couche:
[DE] Fehlgeburt:
[VI] (sản phụ khoa) xem chữ Abortion..