TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

morse code

Mã Mor3e

 
Từ điển cơ điện tử ứng dụng Anh-Việt

mã Morse

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

Anh

morse code

Morse code

 
Từ điển cơ điện tử ứng dụng Anh-Việt
Từ điển tin học & truyền thông Anh-Việt
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

Đức

morse code

Morsecode

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

Morsecode /m/VT&RĐ/

[EN] Morse code

[VI] mã Morse

Từ điển tin học & truyền thông Anh-Việt

Morse code

mã Morse 1. Mă điện báo cho thao tác thủ công, gồm các tín hiệu ngắn (chím) và dài (gạch) vâ các khoảng trống độ dài khác nhau; hiện chi dùng cho điện báo hữu tuyến. Xem hình minh họa. Còn gội là American Morse code. 2. Tên chung cho mã Morse (mâ Morse Mỹ) và mã lục đ|a (mã Morse quốc tí).

Từ điển cơ điện tử ứng dụng Anh-Việt

Morse code

Mã Mor3e