Việt
Vùng núi
địa hình núi non
Anh
Mountain terrain
Pháp
Terrain montagneux
mountain terrain
[EN] Mountain terrain
[VI] Vùng núi
[FR] Terrain montagneux
[VI] .Nơi có chênh lệch cao độ lớn, điển hình là độ dốc ngang lớn hơn 25%.