Việt
Cầu di động
Cầu quay
cầu cơ động
cầu cất
Anh
Movable bridge
Đức
bewegliche Bruecke
bewegliche Brücke
Pháp
Pont tournant
pont mobile
bewegliche Brücke /f/VT_THUỶ/
[EN] movable bridge
[VI] cầu cất (âu, cống, đường thuỷ nội địa)
movable bridge
[DE] bewegliche Bruecke
[FR] pont mobile
movable bridge /xây dựng/
cầu di động
[EN] Movable bridge
[VI] Cầu quay
[FR] Pont tournant
[VI] Cầu mà kết cấu phần trên có thể đóng mở bằng cách quay đứng, quay ngang hoặc nhấc cao để đảm bảo yêu cầu thông thuyền.