Việt
lịch thiên văn hàng hải
Anh
NAUTICAL ALMANAC
calendar
naval
Đức
nautisches Jahrbuch
nautical almanac, calendar
nautical almanac, naval
nautisches Jahrbuch /nt/VT_THUỶ/
[EN] nautical almanac
[VI] lịch thiên văn hàng hải
niên giám hàng hải. Sách xuất bản hàng năm gồm các bảng về chuyển động hàng ngày của mật trời, mặt tràng và sao. Tù năm I960 Niên giám hàng hài Anh vả Lịch thiên văn Mỹ được xuất bản cùng một hình thức.