TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

nc

sự điều khiển bằng số

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

Anh

nc

NC

 
Từ điển kiến trúc và xây dựng Anh-Việt
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

Đức

nc

NC

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

NC /v_tắt (numerische Steuerung)/M_TÍNH, ĐIỆN, Đ_KHIỂN, CT_MÁY, CƠ/

[EN] NC (numerical control)

[VI] sự điều khiển bằng số

Từ điển kiến trúc và xây dựng Anh-Việt

NC

Noise Criterion, đường tiếng ' ôn lới hạn Dãy các đưìíng cong tiêu chuẩn xác định độ ồn tới hạn.