Việt
cổng NOT
cửa NOT
cửa phủ định
cửa KHÔNG
Anh
NOT gate
NOT gate inverter
Đức
NICHT-Gatter
NICHT-Element
NICHT-Glied
NICHT-Schaltung
NICHT-Tor
Negator
Pháp
porte NON
porte inverseuse
NOT gate,NOT gate inverter /ENG-ELECTRICAL/
[DE] NICHT-Element; NICHT-Gatter; NICHT-Glied; NICHT-Schaltung; NICHT-Tor; Negator
[EN] NOT gate; NOT gate inverter
[FR] porte NON; porte inverseuse
NICHT-Gatter /nt/M_TÍNH/
[EN] NOT gate
[VI] cửa NOT, cửa phủ định, cửa KHÔNG
cổng Phủ Định Cổng phủ định là thiết bị lôgic có một đầu ra một đầu vào, và khi điện áp xuất hiện ở đầu vào thì điện áp ở đầu ra bằng không.
NOT gate /toán & tin/