TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

natural selection

Chọn lọc tự nhiên

 
Tự điển Cơ Khí Anh Việt
Từ điển Lý-Hóa-Sinh-Anh-Việt
Từ điển tổng quát Anh-Việt

sự chọn lọc tự nhiên

 
Tự điển Dầu Khí
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

sự chọn tự nhiên

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh
Từ điển toán học Anh-Việt

chọn tự nhiên

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

chọn lọc hoặc đào thải tự nhiên

 
Từ điển Công Giáo Anh-Việt

Anh

natural selection

Natural selection

 
Tự điển Cơ Khí Anh Việt
Tự điển Dầu Khí
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)
Từ điển Lý-Hóa-Sinh-Anh-Việt
Từ điển tổng quát Anh-Việt
Từ điển Công Giáo Anh-Việt
Từ điển toán học Anh-Việt

 shiftage

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 sifter

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

Đức

natural selection

natürliche Auslese

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

natürliche Selektion

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

Pháp

natural selection

sélection naturelle

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)
Từ điển toán học Anh-Việt

natural selection

sự chọn tự nhiên

Từ điển Công Giáo Anh-Việt

natural selection

chọn lọc hoặc đào thải tự nhiên

Từ điển tổng quát Anh-Việt

Natural selection

Chọn lọc tự nhiên

Từ điển Lý-Hóa-Sinh-Anh-Việt

Natural selection /SINH HỌC/

Chọn lọc tự nhiên

Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

natural selection /SCIENCE/

[DE] natürliche Auslese; natürliche Selektion

[EN] natural selection

[FR] sélection naturelle

Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

natural selection /toán & tin/

chọn tự nhiên

natural selection /toán & tin/

sự chọn lọc tự nhiên

natural selection /toán & tin/

sự chọn tự nhiên

natural selection /điện tử & viễn thông/

sự chọn tự nhiên

natural selection

sự chọn lọc tự nhiên

natural selection

sự chọn tự nhiên

natural selection, shiftage, sifter

sự chọn lọc tự nhiên

Tự điển Dầu Khí

natural selection

o   sự chọn lọc tự nhiên

Tự điển Cơ Khí Anh Việt

Natural selection

Chọn lọc tự nhiên