Việt
Lắp chặt
Lắp ghép có độ dôi
Lắp ghép chặt
Anh
Negative allowance fits
Đức
Passungen
Übermaß-
Übermaßpassung
Obermaßpassung
Passungen,Übermaß-
[VI] Lắp chặt
[EN] Negative allowance fits
[VI] Lắp ghép có độ dôi
[VI] Lắp ghép chặt