TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

negotiations

Bản thương lượng

 
Từ điển môi trường Đức-Anh-Việt
Từ điển môi trường Anh-Việt

Anh

negotiations

negotiations

 
Lexikon xây dựng Anh-Đức
Từ điển môi trường Đức-Anh-Việt
Từ điển môi trường Anh-Việt

Đức

negotiations

Verhandlungen

 
Lexikon xây dựng Anh-Đức
Từ điển môi trường Đức-Anh-Việt
Từ điển môi trường Anh-Việt

Negotiations

Bản thương lượng (theo chương trình Superfund)

After potentially responsible parties are identified for a site, EPA coordinates with them to reach a settlement that will result in the PRP paying for or conducting the cleanup under EPA supervision. If negotiations fail, EPA can order the PRP to conduct the cleanup or EPA can pay for the cleanup using Superfund monies and then sue to recover the costs.

Sau khi xác định các bên có thể chịu trách nhiệm một nơi nào đó, EPA sẽ phối hợp với họ để đưa ra cách giải quyết. Với cách giải quyết này, PRP sẽ thực hiện việc làm sạch hoặc chi trả cho việc làm sạch này dướí sự kiểm soát của EPA. Nếu việc thương lượng không thành công, EPA có thể lệnh cho PRP thực hiện việc dọn dẹp chất thải hay EPA có thể dùng tiền chương trình Superfund thanh toán cho việc dọn sạch sau đó khởi kiện để thu hồi số tiền đã chi.

Từ điển môi trường Đức-Anh-Việt

Negotiations

[DE] Verhandlungen (Under Superfund)

[VI] Bản thương lượng (theo chương trình Superfund)

[EN] After potentially responsible parties are identified for a site, EPA coordinates with them to reach a settlement that will result in the PRP paying for or conducting the cleanup under EPA supervision. If negotiations fail, EPA can order the PRP to conduct the cleanup or EPA can pay for the cleanup using Superfund monies and then sue to recover the costs.

[VI] Sau khi xác định các bên có thể chịu trách nhiệm một nơi nào đó, EPA sẽ phối hợp với họ để đưa ra cách giải quyết. Với cách giải quyết này, PRP sẽ thực hiện việc làm sạch hoặc chi trả cho việc làm sạch này dướí sự kiểm soát của EPA. Nếu việc thương lượng không thành công, EPA có thể lệnh cho PRP thực hiện việc dọn dẹp chất thải hay EPA có thể dùng tiền chương trình Superfund thanh toán cho việc dọn sạch sau đó khởi kiện để thu hồi số tiền đã chi.

Lexikon xây dựng Anh-Đức

negotiations

negotiations

Verhandlungen