TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

niche

hõm tuyết

 
Từ điển Khoa học trái đất Anh-Việt

hốc ~ diversification đ a d ạ ng hoá sinh thái nivation ~ hõm tuyết ecologie nivation ~ hốc sinh thái realized ecological ~ ổ sinh thái thực

 
Từ điển Khoa học trái đất Anh-Việt

Vị thế thích hợp nhất

 
Thuật ngữ phát triển chung của UNDP

Nơi sinh sống lý tưởng

 
Từ điển nông lâm Anh-Việt

ổ sinh thái

 
Từ điển Thuật ngữ nuôi trồng thủy sản của FAO 2008

Hốc tường

 
Thuật ngữ - BAU- Đức Việt Anh (nnt)

Anh

niche

niche

 
Từ điển Khoa học trái đất Anh-Việt
Thuật ngữ phát triển chung của UNDP
Từ điển nông lâm Anh-Việt
Từ điển Thuật ngữ nuôi trồng thủy sản của FAO 2008
Thuật ngữ - BAU- Đức Việt Anh (nnt)

wall recess

 
Thuật ngữ - BAU- Đức Việt Anh (nnt)

Đức

niche

Mauernische

 
Thuật ngữ - BAU- Đức Việt Anh (nnt)
Thuật ngữ - BAU- Đức Việt Anh (nnt)

Mauernische

[VI] Hốc tường

[EN] wall recess, niche

Từ điển Thuật ngữ nuôi trồng thủy sản của FAO 2008

niche

ổ sinh thái

Vai trò sinh thái của một loài trong một cộng đồng, được coi là không gian mở, trong đó bao gồm các yếu tố khác nhau đặc trưng cho điều kiện sống của loài, nhưng giới hạn bởi sự có mặt của các loài cạnh tranh. Đôi khi được dùng như một tiểu vùng sinh sống về phương diện không gian địa lý được chiếm giữ bởi một loài.

Từ điển nông lâm Anh-Việt

Niche

Nơi sinh sống lý tưởng

Thuật ngữ phát triển chung của UNDP

Niche

[VI] (n) Vị thế thích hợp nhất

[EN] (e.g. UNDP must identify a ~ for itself in the development business). Nơi sinh sống lý tưởng, (i.e. place in an ecosystem which a species is specially adapted to fit).

Từ điển Khoa học trái đất Anh-Việt

niche

hõm tuyết; hốc ~ diversification đ a d ạ ng hoá sinh thái nivation ~ hõm tuyết ecologie nivation ~ hốc sinh thái realized ecological ~ ổ sinh thái thực