Việt
hõm tuyết
hốc ~ diversification đ a d ạ ng hoá sinh thái nivation ~ hõm tuyết ecologie nivation ~ hốc sinh thái realized ecological ~ ổ sinh thái thực
Anh
niche
hõm tuyết; hốc ~ diversification đ a d ạ ng hoá sinh thái nivation ~ hõm tuyết ecologie nivation ~ hốc sinh thái realized ecological ~ ổ sinh thái thực