TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

nightsoil

PHÂN Ủ

 
Thuật ngữ cung cấp nước Anh-Việt

Anh

nightsoil

Nightsoil

 
Thuật ngữ cung cấp nước Anh-Việt
Thuật ngữ cung cấp nước Anh-Việt

Nightsoil

PHÂN Ủ

tên thường được dùng để chỉ các loại phân đã được ủ có thể được thu gom theo phương pháp thủ công. Thông thường chỉ tiến hành hoạt động thu gom loại phân này theo phương pháp thủ công tại những nơi không có hạ tầng cho việc thu gom và lưu giữ hoặc tại những nơi có đất nông nghiệp để tiếp nhận chất thải. Nên thận trọng trong quá trình thu gom thủ công và sử dụng trong nông nghiệp.