Từ điển KHCN Đức Anh Việt
Nitril /nt/HOÁ/
[EN] nitrile
[VI] nitril
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)
nitrile /INDUSTRY-CHEM/
[DE] Nitril
[EN] nitrile
[FR] nitrile
nitrile /INDUSTRY-CHEM/
[DE] Nitril
[EN] nitrile
[FR] nitrile
Thuật ngữ Công nghệ sinh học Đức Anh Việt (nnt)
Nitrilhydratase
[EN] Nitrile
[VI] Nitrilhydratase