Việt
độ rộng danh nghĩa
Đường kính danh định
độ rộng danh định
Anh
Nominal width
nominal pipe size
Đức
Nennweite
Rohrnennweite
Pháp
largeur nominale
nominal width, nominal pipe size
Nennweite /f/CT_MÁY/
[EN] nominal width
[VI] độ rộng danh nghĩa
nominal width /INDUSTRY-METAL,BUILDING/
[DE] Nennweite
[FR] largeur nominale
nominal width
nominal width /xây dựng/
[EN] Nominal width
[VI] Đường kính danh định