Việt
sự thường hóa
sự tíèu chuẩn hoá
sự tiêu chuẩn hóa
Anh
normalizing
Đức
Normalglühen
Normalgluehen
Pháp
normalisation
traitement de normalisation
normalizing /INDUSTRY-METAL/
[DE] Normalgluehen
[EN] normalizing
[FR] normalisation
[DE] Normalglühen
[FR] traitement de normalisation
sự tiêu chuẩn hóa, sự thường hóa (nhiệt luyện)
phương pháp thường hoá Thường hoá là một dạng xử lí nhiệt kim loại bằng cách nung nóng nó lên nhiệt độ tới hạn, rồi để nguội chậm trong không khí tĩnh. Thường hóa có tác dụng giảm các ứng suất dư trong kim loại.
o chuẩn hóa
Normalizing