Việt
Nung ủ thường hóa
Ủ thường hóa
chuẩn hoá
chuẩn tắc hoá
Nung ử thường hóa/Thường hóa
Anh
normalizing anneal
normalising
normalizing
normalize
Đức
Normalglühen
Pháp
normalisation
traitement de normalisation
[VI] Nung ủ thường hóa
[EN] Normalizing anneal
[VI] Nung ử thường hóa/Thường hóa
normalglühen /vt/CƠ/
[EN] normalize
[VI] chuẩn hoá, chuẩn tắc hoá
Normalglühen /TECH,INDUSTRY-METAL/
[DE] Normalglühen
[EN] normalising
[FR] normalisation
Normalglühen /INDUSTRY-METAL/
[EN] normalizing
[FR] traitement de normalisation
[EN] normalizing anneal
[VI] Ủ thường hóa