TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

normalising

Ủ thường hóa

 
Thuật ngữ-KFZ-Đức Anh Việt (nnt)

Anh

normalising

normalising

 
Thuật ngữ-KFZ-Đức Anh Việt (nnt)
Từ điển kiến trúc và xây dựng Anh-Việt
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

Đức

normalising

Normalglühen

 
Thuật ngữ-KFZ-Đức Anh Việt (nnt)
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

Pháp

normalising

normalisation

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

normalising /TECH,INDUSTRY-METAL/

[DE] Normalglühen

[EN] normalising

[FR] normalisation

Từ điển kiến trúc và xây dựng Anh-Việt

NORMALISING

sự thường hóa Làm no' ng thép đến nhiệt độ cao hơn khoảng 50°C so với phạm vi biến hóa, sau đo' để nguội trong không khí tĩnh ở nhiệt độ trong phòng, như vậy thép được nguội với tốc độ vừa phải. Mục đích là khử ứng suất bên trong, làm cho kích thước hạt nhỏ mịn hơn và làm cho cấu trúc kim loại thuần nhẩt hơn

Thuật ngữ-KFZ-Đức Anh Việt (nnt)

Normalglühen

[EN] normalising

[VI] Ủ thường hóa