Việt
Trục cam trên nắp máy
trục cam treo
trục cam trên
Anh
OHC
overhead camshaft
Đức
obenliegende Nockenwelle
obenliegende Nockenwelle /f/ÔTÔ, CƠ/
[EN] OHC, overhead camshaft
[VI] trục cam treo, trục cam trên