TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

or

vận trù học

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

Anh

or

or

 
Từ vựng thông dụng Anh-Anh
5000 từ vựng thông dụng Anh-Anh
Từ điển tin học & truyền thông Anh-Việt
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

Đức

or

OR

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

OR /v_tắt (Operations-Research)/M_TÍNH/

[EN] OR (operations research)

[VI] vận trù học

Từ điển tin học & truyền thông Anh-Việt

or

phép cộng logic, phép HOẶC, phép OR; lệnh OR 1. Phép cộng logic là phép logic mà kết quả cúa nó lả sal (hoặc zero) chi khỉ mỗl toán hạng của nó là sal vã đúng (hoặc một) nếu khác đl. Còn gụl là inclusive or. 2. Lệnh OR là lệnh thực hiện phép logic OR trên cơ sử từng bít một đối VỚI hai hoặc nhtèu từ toán hạng cùa nó, thường nhớ kết quả ỡ một trong các vị trí toán hạng. Còn gọi lả OR function. orbỉtron orbỉtron Maze sử dụng các nguyên tử tồng hợp gồm các electron lự do quay quanh các dây kim loạt dài mánh mang diộn dương.

5000 từ vựng thông dụng Anh-Anh

or

Từ vựng thông dụng Anh-Anh

or

or

- conj. giving another of two choices; giving the last of several choices