TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

oil pollution

Ô nhiễm dầu.

 
Thuật ngữ phát triển chung của UNDP

ô nhiễm dầu ở biển

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

thuỷ triều đen

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

sự ô nhiễm dầu ở biển

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

Anh

oil pollution

Oil pollution

 
Thuật ngữ phát triển chung của UNDP
Thuật ngữ kỹ thuật ô tô Đức-Anh
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

black tide

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

Đức

oil pollution

Ölpest

 
Thuật ngữ kỹ thuật ô tô Đức-Anh
Từ điển KHCN Đức Anh Việt
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

Ölpest /f/ÔNMT/

[EN] black tide, oil pollution

[VI] thuỷ triều đen, sự ô nhiễm dầu ở biển

Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

oil pollution /môi trường/

ô nhiễm dầu ở biển

Thuật ngữ kỹ thuật ô tô Đức-Anh

Ölpest

oil pollution

Thuật ngữ phát triển chung của UNDP

Oil pollution

[VI] (n) Ô nhiễm dầu.

[EN]