Việt
Tiến trình công việc
thủ tục vận hành
trình tự vận hành
Anh
operating procedure
Đức
Betriebsablauf
Arbeitsverfahren
Funktionsweise
Arbeitsanweisung
Betriebsprozedur
Fertigungsverfahren
Pháp
procédure d'exploitation
Fertigungsverfahren /nt/CNSX/
[EN] operating procedure
[VI] thủ tục vận hành, trình tự vận hành
Operating Procedure /IT-TECH/
[DE] Betriebsprozedur
[EN] Operating Procedure
[FR] procédure d' exploitation
Arbeitsverfahren; Funktionsweise; Arbeitsanweisung
[VI] Tiến trình công việc