TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

overcharging

sự quá tải

 
Từ điển cơ điện tử ứng dụng Anh-Việt

lượng quá tài

 
Từ điển cơ điện tử ứng dụng Anh-Việt

Sạc quá mức

 
Thuật ngữ Điện Mặt Trời Anh-Việt

Nạp quá tải

 
Thuật ngữ-KFZ-Đức Anh Việt (nnt)

Anh

overcharging

overcharging

 
Từ điển cơ điện tử ứng dụng Anh-Việt
Thuật ngữ Điện Mặt Trời Anh-Việt
Thuật ngữ-KFZ-Đức Anh Việt (nnt)

Đức

overcharging

Überladung

 
Thuật ngữ-KFZ-Đức Anh Việt (nnt)
Thuật ngữ-KFZ-Đức Anh Việt (nnt)

Überladung

[EN] overcharging

[VI] Nạp quá tải

Thuật ngữ Điện Mặt Trời Anh-Việt

Overcharging

Sạc quá mức

 Tiếp tục sạc pin sau khi đã đạt 100% dung lượng hoặc sạc ở mức điện áp sạc nổi cao hơn khuyến nghị.

Từ điển cơ điện tử ứng dụng Anh-Việt

overcharging

sự quá tải; lượng quá tài