TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

overshooting

Tăng quá cao .

 
Từ vựng kinh tế Anh-Việt

sự quá tải

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

điều chỉnh quá mức

 
Từ điển phân tích kinh tế

Anh

overshooting

Overshooting

 
Từ vựng kinh tế Anh-Việt
Từ điển KHCN Đức Anh Việt
Từ điển phân tích kinh tế

Đức

overshooting

Überschwing-

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt
Từ điển phân tích kinh tế

overshooting

điều chỉnh quá mức (tỉ giá hối đoái)

Từ điển KHCN Đức Anh Việt

Überschwing- /pref/KT_ĐIỆN, TH_BỊ/

[EN] overshooting

[VI] sự quá tải

Từ vựng kinh tế Anh-Việt

Overshooting

Tăng quá cao (tỷ giá hối đoái).

Dưới chế độ TỶ GIÁ HỐI ĐOÁI LINH HOẠT, đó là hiện tượng được thấy thường xuyên để phản ứng lại một cơn sốc của giá trị thực tế của tỷ giá hối đoái vượt quá giá trị cân bằng mới khi mà giá trị này được xác định dựa vào các nguyên tắc cơ bản chẳng hạn như sự ngang bằng sức mua.