Việt
sự biến điệu biên độ xung
bộ nhớ truy cập phân trang
sự điều biến biên độ xung
sự điều biên xung
Anh
PAM
Đức
PAM /v_tắt (Pulsamplitudenmodulation)/M_TÍNH, Đ_TỬ, VT&RĐ, V_THÔNG/
[EN] PAM (pulse amplitude modulation)
[VI] sự điều biến biên độ xung, sự điều biên xung
Xem pulse-amplitude modulation, pan xoay chuyền Nghiêng hoặc dich ■ Chuyền thèo cách khác camera truyền hình hoặc mốy quay phim theo chièư thầng đứng và ngang dề giữ cho nó bắt kíp với đối tượng chuyền động hoặc đề đảm bảo hiệu ứng toàn cảnh.