TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

pam

sự biến điệu biên độ xung

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

bộ nhớ truy cập phân trang

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

sự điều biến biên độ xung

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

sự điều biên xung

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

Anh

pam

PAM

 
Từ điển tin học & truyền thông Anh-Việt
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

Đức

pam

PAM

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

PAM /v_tắt (Pulsamplitudenmodulation)/M_TÍNH, Đ_TỬ, VT&RĐ, V_THÔNG/

[EN] PAM (pulse amplitude modulation)

[VI] sự điều biến biên độ xung, sự điều biên xung

Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

PAM

sự biến điệu biên độ xung

PAM

bộ nhớ truy cập phân trang

Từ điển tin học & truyền thông Anh-Việt

PAM

Xem pulse-amplitude modulation, pan xoay chuyền Nghiêng hoặc dich ■ Chuyền thèo cách khác camera truyền hình hoặc mốy quay phim theo chièư thầng đứng và ngang dề giữ cho nó bắt kíp với đối tượng chuyền động hoặc đề đảm bảo hiệu ứng toàn cảnh.