TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

pla

bộ tương hợp giao diện ngoại vi

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

mảng logic khả lập trình

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

Anh

pla

PLA

 
Từ điển tin học & truyền thông Anh-Việt
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh
Tự điển kỹ thuật máy bay Anh-Việt
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

Đức

pla

PLA

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

PLA /v_tắt (programmierbare Logikanordnung)/M_TÍNH/

[EN] PLA (programmable logic array)

[VI] mảng logic khả lập trình

Tự điển kỹ thuật máy bay Anh-Việt

PLA

Power Lever Angle

Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

PLA

bộ tương hợp giao diện ngoại vi

Từ điển tin học & truyền thông Anh-Việt

PLA

Xem programmed logic array,