TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

ppm

sự điều biến vị trí xung

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

Phần triệu

 
Thuật ngữ nhiệt lạnh Anh-Việt

sự điều biến pha xung

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

Anh

ppm

PPM

 
Từ điển tin học & truyền thông Anh-Việt
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh
Thuật ngữ nhiệt lạnh Anh-Việt
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

Đức

ppm

PPM

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

PPM /v_tắt (Pulsphasenmodulation)/M_TÍNH, Đ_TỬ (Pulsphasenmodulation)/

[EN] PPM (pulse phase modulation)

[VI] sự điều biến pha xung

PPM /v_tắt (Pulsphasenmodulation)/Đ_TỬ (Pulslagenmodulation)/

[EN] PPM (pulse positwn modulation)

[VI] sự điều biến vị trí xung

PPM /v_tắt (Pulsphasenmodulation)/V_THÔNG (Pulsphasenmodulation)/

[EN] PPM (pulse phase modulation)

[VI] sự điều biến pha xung

PPM /v_tắt (Pulsphasenmodulation)/V_THÔNG (Pulslagenmodulation)/

[EN] PPM (pulse position modulation)

[VI] sự điều biến vị trí xung

Thuật ngữ nhiệt lạnh Anh-Việt

Ppm

Phần triệu (ppm)

Thường được sử dụng để định lượng các kim loại hoặc các tạp chất khác trong các sản phẩm lọc dầu.

Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

PPM

sự điều biến vị trí xung

Từ điển tin học & truyền thông Anh-Việt

PPM

Xem pulse-position modulation; pages per minute.