TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

psa

máy phân tích cỡ hạt

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

Anh

psa :

Prostate specific antigen

 
Thuật ngữ Y Học Anh-Pháp-Đức-Việt Thông Dụng

PSA :

 
Thuật ngữ Y Học Anh-Pháp-Đức-Việt Thông Dụng
psa

PSA

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

particle size analyser

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

particle size analyzer

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

Đức

psa :

Prostataspezifisches Antigen

 
Thuật ngữ Y Học Anh-Pháp-Đức-Việt Thông Dụng

PSA:

 
Thuật ngữ Y Học Anh-Pháp-Đức-Việt Thông Dụng
psa

Teilchengrößenanalysator

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

Pháp

psa :

Antigène prostatique spécifique

 
Thuật ngữ Y Học Anh-Pháp-Đức-Việt Thông Dụng

PSA:

 
Thuật ngữ Y Học Anh-Pháp-Đức-Việt Thông Dụng
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

Teilchengrößenanalysator /m/CN_HOÁ, KTH_NHÂN/

[EN] PSA, particle size analyser (Anh), particle size analyzer (Mỹ)

[VI] máy phân tích cỡ hạt

Thuật ngữ Y Học Anh-Pháp-Đức-Việt Thông Dụng

Prostate specific antigen,PSA :

[EN] Prostate specific antigen, PSA :

[FR] Antigène prostatique spécifique, PSA:

[DE] Prostataspezifisches Antigen, PSA:

[VI] men đặc hiệu của tuyến tiền liệt, tăng lên trong trường hợp phì đại tuyến, ung thư. Ðây chỉ là một xét nghiệm kèm với các xét nghiệm khác, PSA có thể không thay đổi ở các bệnh trên hoặc ngược lại tăng ở người bình thường. Tuy nhiên, nếu lượng men cao hơn 4ng/mililít, nguy cơ bị ung thư có thể là 20%.