TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

particulates

Vi hạt

 
Từ điển môi trường Đức-Anh-Việt
Từ điển môi trường Anh-Việt

Anh

particulates

particulates

 
Tự điển Dầu Khí
Từ điển môi trường Đức-Anh-Việt
Từ điển môi trường Anh-Việt

Đức

particulates

Partikel

 
Từ điển môi trường Đức-Anh-Việt
Từ điển môi trường Anh-Việt

Particulates

Vi hạt

1. Fine liquid or solid particles such as dust, smoke, mist, fumes, or smog, found in air or emis- sions. 2. Very small solids suspended in water; they can vary in size, shape, density and electrical charge and can be gathered together by coagulation and flocculation.

1. Các hạt chất lỏng hay rắn như bụi, khói, sương, hơi, khói mù có trong không khí hay trong khí thải. 2. Chất rắn rất nhỏ lơ lửng trong nước; chúng có thể khác nhau về kích thước, hình dáng, mật độ, điện tích và có thể tích tụ khi được đông lạnh hoặc kết bông.

Từ điển môi trường Đức-Anh-Việt

Particulates

[DE] Partikel

[VI] Vi hạt

[EN] 1. Fine liquid or solid particles such as dust, smoke, mist, fumes, or smog, found in air or emis- sions. 2. Very small solids suspended in water; they can vary in size, shape, density and electrical charge and can be gathered together by coagulation and flocculation.

[VI] 1. Các hạt chất lỏng hay rắn như bụi, khói, sương, hơi, khói mù có trong không khí hay trong khí thải. 2. Chất rắn rất nhỏ lơ lửng trong nước; chúng có thể khác nhau về kích thước, hình dáng, mật độ, điện tích và có thể tích tụ khi được đông lạnh hoặc kết bông.

Tự điển Dầu Khí

particulates

[pa:'tikjulət]

o   hạt mịn

Những hạt mịn khá nhỏ lơ lửng trong khí hoặc chất lỏng có thể lọc qua được.