TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

partikel

Hạt

 
Thuật ngữ-KFZ-Đức Anh Việt (nnt)
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

phần tử

 
Thuật ngữ công nghệ sinh học Đức-Anh-Việt

mảnh nhỏ

 
Thuật ngữ công nghệ sinh học Đức-Anh-Việt

hạt nhỏ

 
Thuật ngữ công nghệ sinh học Đức-Anh-Việt

Vi hạt

 
Từ điển môi trường Đức-Anh-Việt

vật chất dạng hạt

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

trợ từ

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

ngữ khí từ

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

phụ tù

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

phụ ngữ

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

tiểu từ.

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

hạt cơ bản.

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

hạt <v

 
Thuật ngữ - UMWELT- Đức Anh Việt (nnt)

đ>

 
Thuật ngữ - UMWELT- Đức Anh Việt (nnt)

Anh

partikel

Particle

 
Thuật ngữ công nghệ sinh học Đức-Anh-Việt
Từ điển Chuyên Nghiệp Hóa Đức-Anh
Từ điển KHCN Đức Anh Việt
Từ điển Polymer Anh-Đức
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)
Thuật ngữ - UMWELT- Đức Anh Việt (nnt)

Particulate

 
Thuật ngữ-KFZ-Đức Anh Việt (nnt)

Particulates

 
Từ điển môi trường Đức-Anh-Việt

particles

 
Thuật ngữ kỹ thuật ô tô Đức-Anh

partículate

 
Thuật ngữ kỹ thuật ô tô Đức-Anh

particulate material

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

particulate matter

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

corpuscle

 
Thuật ngữ - UMWELT- Đức Anh Việt (nnt)

Đức

partikel

Partikel

 
Thuật ngữ-KFZ-Đức Anh Việt (nnt)
Thuật ngữ công nghệ sinh học Đức-Anh-Việt
Từ điển Chuyên Nghiệp Hóa Đức-Anh
Từ điển môi trường Đức-Anh-Việt
Thuật ngữ kỹ thuật ô tô Đức-Anh
Từ điển KHCN Đức Anh Việt
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế
Từ điển Polymer Anh-Đức
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)
Thuật ngữ - UMWELT- Đức Anh Việt (nnt)

Teilchen

 
Từ điển Polymer Anh-Đức
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

Feinstaub

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

Korpuskel

 
Thuật ngữ - UMWELT- Đức Anh Việt (nnt)

Pháp

partikel

particule

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

particules

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)
Thuật ngữ - UMWELT- Đức Anh Việt (nnt)

Korpuskel,Partikel

[EN] corpuscle, particle

[VI] hạt < v, đ>

Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

Partikel,Teilchen /SCIENCE/

[DE] Partikel; Teilchen

[EN] particle

[FR] particule

Feinstaub,Partikel /ENVIR/

[DE] Feinstaub; Partikel

[EN] particulate matter

[FR] particules

Từ điển Polymer Anh-Đức

particle

Partikel, Teilchen

Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

Partikel /f =, -n (văn phạm)/

trợ từ, ngữ khí từ, phụ tù, phụ ngữ, tiểu từ.

Partikel /n-s, =/

hạt cơ bản.

Từ điển KHCN Đức Anh Việt

Partikel /f/ÂM, THAN, VLHC_BẢN/

[EN] particle

[VI] hạt

Partikel /f/ÔNMT/

[EN] particulate material

[VI] vật chất dạng hạt

Thuật ngữ kỹ thuật ô tô Đức-Anh

Partikel

particles

Partikel

partículate

Từ điển môi trường Đức-Anh-Việt

Particulates

[DE] Partikel

[VI] Vi hạt

[EN] 1. Fine liquid or solid particles such as dust, smoke, mist, fumes, or smog, found in air or emis- sions. 2. Very small solids suspended in water; they can vary in size, shape, density and electrical charge and can be gathered together by coagulation and flocculation.

[VI] 1. Các hạt chất lỏng hay rắn như bụi, khói, sương, hơi, khói mù có trong không khí hay trong khí thải. 2. Chất rắn rất nhỏ lơ lửng trong nước; chúng có thể khác nhau về kích thước, hình dáng, mật độ, điện tích và có thể tích tụ khi được đông lạnh hoặc kết bông.

Từ điển Chuyên Nghiệp Hóa Đức-Anh

Partikel

particle

Thuật ngữ công nghệ sinh học Đức-Anh-Việt

Partikel

[DE] Partikel

[EN] Particle

[VI] phần tử, mảnh nhỏ , hạt nhỏ

Thuật ngữ-KFZ-Đức Anh Việt (nnt)

Partikel

[EN] Particulate

[VI] Hạt