Việt
hạt
phần nhỏ
bộ phận nhỏ
mẩu bánh
chất dạng hạt
phần tử
miếng bánh nhó.
phần tử ^Partikel
miếng bánh nhỏ
Anh
particle
particulate material
particles
Đức
Teilchen
Partikel
Pháp
particules
particule
beschleu nigtes Teilchen
hạt gia tốc.
Partikel, Teilchen
Teilchen /das; -s, -/
phần nhỏ; bộ phận nhỏ;
hạt; phần tử ^Partikel);
beschleu nigtes Teilchen : hạt gia tốc.
(landsch ) mẩu bánh; miếng bánh nhỏ;
Teilchen /n -s, =/
1. phần nhỏ, bộ phận nhỏ; 2. (vật lí) hạt, phần tử; 3. mẩu bánh, miếng bánh nhó.
Teilchen /SCIENCE,INDUSTRY-CHEM/
[DE] Teilchen
[EN] particles
[FR] particules
Teilchen /SCIENCE,ENERGY-ELEC/
[EN] particle
[FR] particule
Partikel,Teilchen /SCIENCE/
[DE] Partikel; Teilchen
Teilchen /nt/ÂM, Đ_TỬ, THAN, V_LÝ, VLHC_BẢN, KT_DỆT/
[VI] hạt
Teilchen /nt/ÔNMT/
[EN] particulate material
[VI] chất dạng hạt