TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

bộ phận nhỏ

bộ phận nhỏ

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh
Từ điển toán học Anh-Việt
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

phần nhỏ

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

phân chia

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

phân tích

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

tiểu chi

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

tiểu phân

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

hạt

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

phần tử

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

mẩu bánh

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

miếng bánh nhó.

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

Anh

bộ phận nhỏ

in the small

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh
Từ điển toán học Anh-Việt

 in the small

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

Đức

bộ phận nhỏ

Teilchen

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

Gliederung

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế
Chuyên ngành chất dẻo (nnt)

Für Elektronikbauteile und Kleinstbauteilen ist es z. B. wegen der geringen Wärmeeinflusszone interessant.

Phương pháp này rất thích hợp cho các linh kiện điện tử và các bộ phận nhỏ do vùng chịu ảnh hưởng nhiệt nhỏ.

Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

Gliederung /f =, -en/

sự] phân chia, phân tích, bộ phận nhỏ, tiểu chi, tiểu phân; (quân sự) cấu trúc, cơ cấu, qui chế chiến đấu, qui tắc chiến đấu; (sinh vật) [sự] phân đốt, phân đoạn.

Teilchen /n -s, =/

1. phần nhỏ, bộ phận nhỏ; 2. (vật lí) hạt, phần tử; 3. mẩu bánh, miếng bánh nhó.

Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

Teilchen /das; -s, -/

phần nhỏ; bộ phận nhỏ;

Từ điển toán học Anh-Việt

in the small

bộ phận nhỏ

Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 in the small /toán & tin/

bộ phận nhỏ

in the small

bộ phận nhỏ