Việt
phân chia
phân tích
bộ phận nhỏ
tiểu chi
tiểu phân
Đức
Gliederung
Gliederung /f =, -en/
sự] phân chia, phân tích, bộ phận nhỏ, tiểu chi, tiểu phân; (quân sự) cấu trúc, cơ cấu, qui chế chiến đấu, qui tắc chiến đấu; (sinh vật) [sự] phân đốt, phân đoạn.